--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù kế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù kế
+
(vật lý) Areometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù kế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phù kế"
:
phải khi
pháo kích
phù kế
phụ khoa
phúc khảo
phục kích
Những từ có chứa
"phù kế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
phù kế
:
(vật lý) Areometer
+
cánh kiến trắng
:
Benzoin
+
cầu cạnh
:
To entreat favours ofngười biết tự trọng không cầu cạnha self-respecting person does not entreat favours of any
+
bồ nhìn
:
puppetchính phủ bồ nhìnPuppet government
+
adduce
:
viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)